Có 2 kết quả:

眩晕 xuàn yùn ㄒㄩㄢˋ ㄩㄣˋ眩暈 xuàn yùn ㄒㄩㄢˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vertigo
(2) dizziness
(3) fainting
(4) feeling of swaying, head spinning, lack of balance or floating (e.g. from a stroke)
(5) Taiwan pr. [xuan4 yun1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vertigo
(2) dizziness
(3) fainting
(4) feeling of swaying, head spinning, lack of balance or floating (e.g. from a stroke)
(5) Taiwan pr. [xuan4 yun1]

Bình luận 0